Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mân mê



verb
finger

[mân mê]
động từ.
feel; finger
mâm mẹ một miếng vải
feel a piece of cloth



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.